Nhân sâm là gì?
Chúng tôi sẽ tiếp tục duy trì sự bền bỉ của nghề trồng nhân sâm 6 năm tuổi ở Punggi.
Dấu ấn ngàn năm hòa quyện giữa dòng chảy thời gian, con người và vạn vật
Nhân sâm Goryeo là gì?
Nhân sâm Goryeo, một loại thảo dược quý hiếm, chỉ mọc ở vùng Viễn Đông châu Á, bao gồm Hàn Quốc (vĩ độ 33,7º – 43,1º), Trung Quốc (Mãn Châu, vĩ độ 43º – 47º) và Nga (vùng Primorsky, vĩ độ 40º – 48º), tất cả đều nằm trong khoảng vĩ độ bắc từ 30º đến 48º. Nhân sâm là loại cây vô cùng khó trồng ở những vùng không có điều kiện khí hậu thích hợp. Hàn Quốc là một trong số ít những nơi trên thế giới có điều kiện lý tưởng để trồng nhân sâm và được biết đến đặc biệt với tên gọi “Nhân Sâm Goryeo”, được người tiêu dùng trên toàn thế giới ưa chuộng.
Nhân sâm Goryeo: Thành phần và Công dụng
Nhân Sâm Goryeo chủ yếu được cấu tạo từ các loại carbohydrate như tinh bột, polysaccharide và cellulose, chiếm tới khoảng 60 đến 70% tổng thành phần. Ngoài ra, nó còn chứa saponin – tinh chất của nhân sâm, và nhiều hợp chất hóa học chứa nitơ như protein, peptide, alkaloid, hợp chất phenolic và polyacetylene, thành phần dầu, chất tan trong dầu như phytosterol và nhiều loại vitamin. Người ta đã tìm thấy khoảng 20 loại chất polyacetylene khác nhau trong nhân sâm và ba thành phần chính là panaxydol, panaxynol và panaxytriol.
Công dụng của Saponin trong Nhân sâm Goryeo
Men may deceive the Earth, but the Earth never deceives Men.
Distinguishing Method
⦁ Foreign ginseng ⦁
- Sạch, không có đất bám trên bề mặt.
- Đầu dài, phát triển kém.
- Bề mặt màu trắng.
- Nhiều rễ râu.
- Chân ngắn, phát triển kém.
- Đầu hơi dài và mảnh.
- Màu sắc trắng sữa hoặc nâu nhạt.
VS
⦁ Korean ginseng ⦁
- Có một ít đất bám trên bề mặt.
- Đầu chắc khỏe, ngắn.
- Bề mặt màu vàng trắng.
- Chân phát triển tốt.
- Rễ ngắn, dày.
- Màu sắc vàng chanh.
Các loại nhân sâm
Nhân sâm tươi
Nhân sâm tươi được khai thác trực tiếp từ nông trại, chứa đến 75% độ ẩm trong tổng thành phần. Đây là loại nhân sâm phổ biến nhất, được thu hoạch khi cây từ 4 đến 6 tuổi. Nhân sâm tươi là nguyên liệu cơ bản cho các loại nhân sâm khác như nhân sâm đỏ và nhân sâm trắng.
Nhân sâm tươi rất thích hợp làm quà tặng và được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn, ăn nhẹ và các mục đích khác.
Nhân Sâm Khô
Nhân sâm tươi được sấy khô để tạo thành nhân sâm khô có màu vàng nhạt. Nhân sâm khô được phân loại thành nhân sâm trắng (đã loại bỏ vỏ) và nhân sâm trắng có vỏ. Ngoài ra, nó còn được phân loại dựa trên hình dạng như nhân sâm thẳng (rễ được xử lý thẳng), nhân sâm cong (sấy khô khi rễ bị cong) và nhân sâm nửa cong.
Nó chứa ít hơn 14% độ ẩm và có thể được sấy khô bằng nhiệt độ mặt trời tự nhiên, gió nóng hoặc các phương pháp khác mà không cần hấp. Nhân sâm khô có thể rất cứng và được sử dụng làm nguyên liệu cơ bản cho nhân sâm đỏ phổ biến như một loại thảo dược phương Đông.
Ví dụ, nếu bạn sấy khô 15 đơn vị nhân sâm tươi tổng cộng 750g, sẽ có 15 đơn vị sản phẩm khoảng 150 đến 200g. Nói cách khác, nếu bạn sấy khô 15 đơn vị nhân sâm tươi, có nghĩa là bạn đã chế biến được 25 đơn vị nhân sâm khô 300g. Nếu bạn sấy khô 8 đến 10 đơn vị nhân sâm tươi, sẽ thu được 15 đơn vị nhân sâm khô 300g.
Nhìn chung, nhân sâm khô được nghiền thành bột và bán dưới dạng “bột nhân sâm” hoặc “viên nén bột” hoặc có thể được bán nguyên trạng ở trạng thái khô, giúp khách hàng dễ dàng bảo quản và sử dụng. Một số phòng khám y học cổ truyền sử dụng nó như một thành phần thuốc và một số nhà hàng sử dụng nó trong các món ăn khác nhau như súp gà nhân sâm.
Hồng Sâm
Nhân sâm tươi từ 4 đến 6 tuổi được hấp bằng nước, tạo ra nhân sâm màu nâu đỏ gọi là Hồng sâm. Nó được phân loại thành ba cấp độ: thiên, địa, nhân dựa trên chất lượng. Phần lớn được xuất khẩu ra nước ngoài như Hồng Kông, Đài Loan và Nhật Bản, chỉ một phần nhỏ được phân phối trong nước. Tuy nhiên, với sự quan tâm ngày càng tăng đối với thực phẩm bổ sung sức khỏe trên thị trường nội địa, phân phối nội địa đang tăng lên, góp phần phát triển ngành công nghiệp chế biến nhân sâm.
Hồng sâm được chế biến qua quá trình hấp và sấy khô, tạo ra hàm lượng nước dưới 14%. Quá trình nâu hóa không enzyme xảy ra trong quá trình chế biến, làm cho nhân sâm có màu nâu đậm và kết cấu cứng. Điều này cho phép nhân sâm có thời hạn sử dụng dài lên đến khoảng 10 năm, và nhiều người gọi đây là một cuộc cách mạng trong việc bảo quản nhân sâm.
Người ta ước tính rằng lịch sử sản xuất hồng sâm kéo dài khoảng 1000 năm vì có một tài liệu tham khảo trong một biên niên sử cổ (năm 1123 dưới thời nhà Goryeo) rằng có nhân sâm hấp và nhân sâm sống (nhân sâm trắng). Đặc biệt là vào thời Joseon khi nhân sâm trắng được tiêu thụ nhiều, số lượng hồng sâm tăng nhanh chóng trong những năm cuối khi được người Trung Quốc tiêu thụ nhiều thức ăn dầu mỡ và lầm tưởng rằng nhân sâm trắng gây kích thích dạ dày. Năm 1895 (năm thứ 32 triều vua Gojong), Luật về chế biến và giao dịch hồng sâm được ban hành, và năm 1908, chế độ thực dân Nhật Bản độc quyền lợi nhuận liên quan đến hồng sâm, từ đó thống trị thương mại với Trung Quốc. Cho đến nay, Luật đã được sửa đổi và bổ sung nhiều lần.
Cho đến năm 1995, chỉ chính phủ mới được phép sản xuất hồng sâm, nhưng từ năm 1996, ngành công nghiệp này được mở cửa cho công chúng và bất kỳ ai có cơ sở vật chất phù hợp và đầy đủ đều có thể chế biến và bán. Theo quy định hiện hành, hồng sâm được định nghĩa là “nhân sâm hấp hoặc bột nhân sâm hóa gel”.